Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài
Mã sinh viên: 0741070145
Lớp: ĐH KT CLC 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 6 5.8 C 5.8 (C) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2013
8 Nhập môn tin học 2 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2013
9 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 18/07/2013
10 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 27/07/2013
11 Luật kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 03/08/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6 C 6 (C) 09/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 11/08/2013
14 Tin học văn phòng 0 ** 2 ** F ** ** 27/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/01/2014 25/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6 C 6 (C) 31/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 5 D 5 (D) 24/06/2014
22 Tài chính tiền tệ 9 8.6 A 8.6 (A) 14/07/2014
23 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
25 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
26 Thuế 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 09/01/2015
29 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
30 Kinh tế lượng 8 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
32 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 05/01/2015 31/01/2015
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 11/12/2014
35 Kế toán tài chính 2 6 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2014
36 Kiểm toán 1 ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 04/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2015
38 Kế toán thuế 4 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2015
39 Kế toán sự nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
40 Kế toán tài chính 3 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 26/06/2015 11/08/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
42 Kế toán quản trị 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
43 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2015
44 Kiểm toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
45 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
46 Tin kế toán 9 8.6 A 8.6 (A) 04/01/2016
47 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2016
48 Kế toán công ty 10 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2016
49 Kế toán quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 18/05/2016
50 Kế toán thương mại dịch vụ 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
52 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 22/02/2016
53 Xác suất thống kê 8.5 8.8 A 8.8 (A) 03/09/2015
54 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 29/01/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1.5 0.5 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 07/02/2015 28/02/2015
56 Kế toán tài chính 2 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo