Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị ánh Tuyết
Mã sinh viên: 0741070151
Lớp: ÐH KT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 07/03/2013 25/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2015
15 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 4 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 4 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 6.6 C 6.6 (C) 02/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (KT) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 31/12/2013 21/01/2014
22 Tài chính tiền tệ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/07/2014
23 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
24 Tin văn phòng 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2014 08/08/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
26 Thuế 2 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
29 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2015
30 Lý thuyết thống kê 8.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
32 Kinh tế lượng 2.5 4.5 D 4.5 (D) 23/12/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
34 Tài chính doanh nghiệp 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/01/2015 29/01/2015
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.6 C 6.6 (C) 09/01/2015
36 Tài chính công 2.5 7.5 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 29/12/2014 30/01/2015
37 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 11/12/2014
38 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kiểm toán 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
42 Kế toán thuế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
43 Kế toán sự nghiệp 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 17/08/2015
44 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
46 Kế toán quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2016
47 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
48 Kế toán tài chính 4 2.5 4.5 D 4.5 (D) 29/12/2015
49 Tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
50 Kế toán công ty 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2016
51 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
53 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
55 Tiếng Anh TOEIC 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2016
56 Tin văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
57 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
58 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2015
59 Kinh tế lượng 3 4.2 D 4.2 (D) 03/09/2015
60 Luật kinh tế 5.5 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2016
61 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo