Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trang
Mã sinh viên: 0741070152
Lớp: ÐH KT 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 2 4 3.5 4.9 F D 4.9 (D) 22/02/2013 19/03/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/08/2013 27/09/2013
9 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7 B 7 (B) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
14 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/07/2015
15 Tin học văn phòng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 30/08/2015 08/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2016
17 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2013
18 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2014
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
20 Marketing căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2013
21 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
23 Nguyên lý kế toán (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2013
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
25 Kế toán tài chính 1 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 25/06/2014 04/08/2014
26 Tin văn phòng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 08/07/2014 08/08/2014
27 Thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
29 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
30 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2014
31 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2015
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 ** 6.8 ** C ** 6.8 (C) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính công 4.5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2014
34 Kế toán tài chính 2 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/12/2014
35 Kiểm toán 1 6 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
37 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
38 Kế toán sự nghiệp ** 4.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 08/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kế toán tài chính 3 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
41 Kế toán quản trị 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
42 Kế toán tài chính 4 3.5 5 D 5 (D) 29/12/2015
43 Tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
44 Kiểm toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
45 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2015
46 Kế toán công ty 8.5 8.8 A 8.8 (A) 12/05/2016
47 Kế toán tài chính 4 6 6.6 C 6.6 (C) 14/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2014
51 Xác suất thống kê toán 8 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
52 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 09/02/2015
53 Toán cao cấp C1 6 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
54 Kế toán tài chính 1 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 07/02/2015 16/02/2015
55 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2014
56 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
57 Kinh tế lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo