Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 0741070186
Lớp: ĐH KT CLC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.6 C 6.6 (C) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2013
8 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 26/07/2013
9 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2013
10 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2013
11 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 09/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 11/08/2013
14 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 9 A 9 (A) 04/09/2015
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 8 B 8 (B) 10/01/2014
16 Mô hình toán kinh tế 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
18 Kỹ năng làm việc 8 8 B 8 (B) 31/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 6 7 B 7 (B) 04/01/2014
20 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (KT) 6 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2013
22 Tài chính tiền tệ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/07/2014
23 Tiếng Anh CLC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 28/06/2014
24 Tin văn phòng I (I)
25 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
26 Kế toán tài chính 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
27 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7 B 7 (B) 25/06/2014
28 Thống kê doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
29 Thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
31 Thị trường chứng khoán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
32 Tài chính công 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2015
34 Kế toán tài chính 2(CLC) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 12/12/2014
36 Kinh tế lượng 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2014
37 Kế toán chi phí 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
39 Kế toán hành chính sự nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
40 Kế toán thuế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2015
41 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
42 Kiểm toán 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2015
43 Kế toán tài chính 3 8 8.2 B 8.2 (B) 24/07/2015 ĐPK
44 Kế toán quốc tế 10 9.7 A 9.7 (A) 26/12/2015
45 Tin kế toán 7.5 8.2 B 8.2 (B) 01/01/2016
46 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
47 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
48 Kế toán tài chính 4 I (I)
49 Kế toán quản trị 4.5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2016
50 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
51 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
53 Kế toán tài chính 4 3 4.5 D 4.5 (D) 14/05/2016
54 Tin văn phòng 9 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2014
55 Kế toán tài chính 1 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/02/2015 09/03/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2015
58 Nguyên lý kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 19/02/2016
59 Thị trường chứng khoán 9 9.2 A 9.2 (A) 28/08/2015
60 Thống kê doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 23/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo