Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hằng
Mã sinh viên: 0741070196
Lớp: ÐH KT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 5 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 2 4 D 4 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
14 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 30/08/2015
15 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2014
18 Marketing căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 25/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 4.5 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8 B 8 (B) 02/01/2014
21 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9 A 9 (A) 23/06/2014
23 Thuế 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
26 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2014
27 Kế toán tài chính 1 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
28 Tin văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2014
29 Tài chính công 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2014
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
32 Kinh tế lượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/12/2014 19/01/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 12/12/2014
34 Kế toán tài chính 2 6.5 7 B 7 (B) 24/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
38 Kiểm toán 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
39 Kế toán tài chính 3 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 8 B 8 (B) 07/07/2015
41 Kế toán thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
42 Kế toán sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2015
43 Kế toán tài chính 4 5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2015
44 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
45 Kế toán quản trị 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
46 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
47 Tin kế toán 9.5 9.7 A 9.7 (A) 04/01/2016
48 Kế toán công ty 9.5 9 A 9 (A) 12/05/2016
49 Kế toán tài chính 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/05/2016
50 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
52 Kinh tế vi mô 10 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2014
53 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
54 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
55 Thuế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
56 Kế toán thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo