Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phương Thanh
Mã sinh viên: 0741070230
Lớp: ÐH KT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 30/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5 D 5 (D) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 6 7 B 7 (B) 31/12/2013
21 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
22 Thuế 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 7 7 B 7 (B) 14/07/2014
25 Kế toán tài chính 1 4.5 5.6 C 5.6 (C) 25/06/2014
26 Tin văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 24/06/2014
28 Tài chính công 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2014
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
31 Kinh tế lượng 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 23/12/2014 19/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 12/12/2014
33 Kế toán tài chính 2 5 6 C 6 (C) 24/12/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2015
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2.5 2.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/07/2015 21/08/2015
38 Kiểm toán 1 3 4.5 D 4.5 (D) 04/07/2015
39 Kế toán tài chính 3 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 11/08/2015
40 Kế toán thuế 8 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
42 Kế toán tài chính 4 2 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 5 D 5 (D) 21/12/2015
44 Kế toán quản trị 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
45 Kiểm toán tài chính 8.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
46 Tin kế toán 5.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
47 Kế toán công ty 0.5 3.2 F 3.2 (F) 12/05/2016
48 Kế toán tài chính 4 3 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Kế toán công ty 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/05/2017
52 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
53 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
54 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2015
55 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 04/03/2014 15/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
57 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2015
58 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
59 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo