Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Nhân
Mã sinh viên: 0741070240
Lớp: ÐH KT 3_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.8 C 5.8 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 04/03/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp C1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2013 25/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 3 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2013
21 Thống kê doanh nghiệp 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
22 Thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 24/06/2014
24 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
25 Kế toán tài chính 1 2 4 D 4 (D) 25/06/2014
26 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
28 Tài chính công 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
29 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
30 Kinh tế lượng 3.5 4 D 4 (D) 23/12/2014
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 12/12/2014
33 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 3 4.4 D 4.4 (D) 01/01/2015
35 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2015
36 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
37 Kiểm toán 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2015
38 Kế toán tài chính 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2015
40 Kế toán thuế 5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2015
42 Kế toán tài chính 4 2 4.3 D 4.3 (D) 29/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7 5.7 C 5.7 (C) 21/12/2015
44 Kế toán quản trị 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
45 Kiểm toán tài chính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
46 Tin kế toán 4.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2016
47 Kế toán công ty 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6 C 6 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.2 B 8.2 (B) 28/02/2014
51 Lý thuyết thống kê 6.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2014
52 Nguyên lý kế toán (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
53 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
54 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
55 Kế toán tài chính 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
56 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo