Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0741070282
Lớp: ÐH KT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 4 6 3.7 5 F D 5 (D) 07/03/2013 25/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 8.7 A 8.7 (A) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 9 8.9 A 8.9 (A) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 8 B 8 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 3.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2013
21 Tin văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
22 Thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 11/07/2014 24/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7 B 7 (B) 24/06/2014
25 Tài chính tiền tệ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
26 Kế toán tài chính 1 5 6 C 6 (C) 25/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 23/06/2014 03/08/2014
28 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 14/12/2014
30 Tài chính công 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2014
31 Kinh tế lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2015 ĐPK
32 Kế toán tài chính 2 9.5 9 A 9 (A) 24/12/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
34 Kiểm toán 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
36 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/06/2015 11/08/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
38 Kế toán thuế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 20/06/2015
39 Kế toán sự nghiệp 6 7 B 7 (B) 08/07/2015
40 Phân tích hoạt động kinh tế 6 7 B 7 (B) 21/12/2015
41 Kiểm toán tài chính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
42 Kế toán quản trị 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
43 Kế toán tài chính 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2015
44 Tin kế toán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 11/01/2016
45 Kế toán công ty 10 9.6 A 9.6 (A) 12/05/2016
46 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
49 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tin văn phòng 6 6.9 C 6.9 (C) 11/02/2015 ĐPK
51 Toán cao cấp C1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
52 Kế toán tài chính 1 8 8.4 B 8.4 (B) 09/03/2015 ĐPK
53 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2016
54 Thị trường chứng khoán 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2016
55 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2015
56 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
57 Kinh tế lượng 7.5 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2014
59 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo