Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Thị Thủy Trâm
Mã sinh viên: 0741070283
Lớp: ÐH KT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.8 C 6.8 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 18/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 4 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 9 3 9 F A 9 (A) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Nguyên lý kế toán (KT) 0 6.5 2.9 7.3 F B 7.3 (B) 31/12/2013 21/01/2014
15 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
16 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6.1 C 6.1 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
19 Tin văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
20 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
21 Tài chính tiền tệ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 1 5 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
26 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
27 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
28 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2014
29 Kế toán tài chính 2 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.9 D 4.9 (D) 06/01/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2015
32 Kinh tế lượng 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/01/2014 01/02/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2015
34 Kiểm toán 1 7 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
35 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
36 Kế toán tài chính 3 8 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2015
37 Kế toán thuế 6.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
38 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
39 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
40 Kiểm toán tài chính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
41 Kế toán quản trị 7 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2016
42 Kế toán tài chính 4 4.5 6 C 6 (C) 29/12/2015
43 Tin kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
44 Tài chính công 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2013
45 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2016
46 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
49 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 04/02/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo