Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Luyến
Mã sinh viên: 0741070284
Lớp: ÐH KT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 3 4 D 4 (D) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 4.3 D 4.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2013
21 Tin văn phòng I (I)
22 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/06/2014
23 Thuế 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2014
27 Kế toán tài chính 1 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2014
28 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
31 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
32 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 23/12/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
34 Kế toán tài chính 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 01/01/2015
36 Kiểm toán 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
38 Kế toán tài chính 3 7.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 3 4 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 07/07/2015 21/08/2015
40 Kế toán thuế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015 ĐPK
41 Kế toán sự nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
42 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
43 Kiểm toán tài chính 5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
44 Kế toán quản trị 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2015
46 Tin kế toán 8 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2016
47 Kế toán công ty 7.5 8 B 8 (B) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2014
51 Xác suất thống kê toán 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
52 Tin văn phòng 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2015 16/02/2015
53 Toán cao cấp C1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2015
54 Kế toán tài chính 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 07/02/2015
55 Giáo dục thể chất 2 10 9 A 9 (A) 18/08/2015
56 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/08/2015
57 Kinh tế lượng 9 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2015
58 Tài chính tiền tệ 8 7.9 B 7.9 (B) 26/08/2016
59 Kế toán thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/02/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo