Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thinh
Mã sinh viên: 0741070299
Lớp: ĐH KT CLC 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.5 B 7.5 (B) 16/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
3 Tiếng Anh CLC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2013
4 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
5 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 08/03/2013
6 Tiếng Anh CLC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 11/08/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2013
8 Nhập môn tin học 7 8 B 8 (B) 26/07/2013
9 Kinh tế vi mô 10 9.6 A 9.6 (A) 18/07/2013
10 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2013
11 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/08/2013
12 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 09/08/2013
13 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2013
14 Kinh tế vĩ mô 9 8.9 A 8.9 (A) 10/01/2014
15 Mô hình toán kinh tế 9 9.3 A 9.3 (A) 12/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
17 Kỹ năng làm việc 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 9 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2013
21 Kế toán tài chính 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
22 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7 B 7 (B) 25/06/2014
23 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 14/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2014
25 Tin văn phòng 9 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
26 Tiếng Anh CLC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
27 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
28 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 12/12/2014
30 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8.1 B 8.1 (B) 01/01/2015
31 Tài chính công 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2014
32 Kế toán tài chính 2(CLC) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2014
33 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2015
34 Thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2015
36 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
37 Kế toán chi phí 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
38 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2015
39 Kiểm toán 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
40 Kế toán tài chính 3 8.5 8.9 A 8.9 (A) 09/07/2015
41 Kế toán thuế 2 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
42 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
43 Kế toán tài chính 4 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
44 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
45 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
46 Kế toán quốc tế 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2015
47 Tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
48 Kế toán quản trị 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
49 Kiểm toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
50 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
52 Giáo dục thể chất 2 I (I)
53 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
54 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo