Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Thắng
Mã sinh viên: 0741070338
Lớp: ÐH KT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0.5 3.5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 1.5 3 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/01/2014 25/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2013
21 Tin văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2014
22 Thuế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
25 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2014 ĐPK
28 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 14/12/2014
30 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
31 Kinh tế lượng 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 23/12/2014 19/01/2015
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6 C 6 (C) 06/01/2015
35 Kế toán tài chính 2 5 5.4 D 5.4 (D) 24/12/2014
36 Kiểm toán 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
38 Kế toán tài chính 3 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
40 Kế toán thuế 4 4.3 D 4.3 (D) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 2 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2015
42 Phân tích hoạt động kinh tế 2.5 4.3 D 4.3 (D) 21/12/2015
43 Kiểm toán tài chính 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2015
44 Kế toán quản trị 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2015
46 Tin kế toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 11/01/2016
47 Kế toán công ty 8.5 7.6 B 7.6 (B) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
52 Kế toán tài chính 2 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/09/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kinh tế lượng 7.5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2015
54 Tài chính công 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
55 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo