Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Linh
Mã sinh viên: 0741070353
Lớp: ÐH KT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 6 6.7 C 6.7 (C) 01/04/2013 ĐPK
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5 D 5 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
14 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
15 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
16 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
17 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
19 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2013
20 Lý thuyết thống kê 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2014
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
22 Nguyên lý kế toán (KT) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
23 Tin văn phòng 0 ** 1.8 ** F ** ** 08/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thuế 7 7 B 7 (B) 07/07/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 11/07/2014
26 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2014
28 Kế toán tài chính 1 9 8.6 A 8.6 (A) 25/06/2014
29 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
30 Kế toán công ty 4.5 5 D 5 (D) 08/05/2017
31 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
32 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
33 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
34 Tài chính công 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 30/01/2015
35 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
36 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/01/2015 31/01/2015
37 Tài chính doanh nghiệp 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/01/2015 29/01/2015
38 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
39 Kế toán tài chính 2 I (I)
40 Kiểm toán 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
42 Kế toán tài chính 3 7 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
44 Kế toán thuế 7.5 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2015
45 Kế toán sự nghiệp 0 8.5 2.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/07/2015 17/08/2015
46 Kế toán tài chính 4 I (I)
47 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2015
48 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
49 Kế toán quản trị ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Kế toán tài chính 4 1.5 3.3 F 3.3 (F) 29/12/2015
51 Tin kế toán 1 2.3 F 2.3 (F) 11/01/2016
52 Kế toán công ty ** ** ** (I) 12/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kế toán quản trị I (I)
54 Kế toán tài chính 4 1.5 2.8 F 2.8 (F) 14/05/2016
55 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 7.5 B 7.5 (B) 14/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
57 Tin kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2017
58 Kế toán tài chính 4 2.5 4.1 D 4.1 (D) 14/02/2017
59 Kế toán quản trị 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2016
60 Toán cao cấp 2C 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017
61 Toán cao cấp C1 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2014 09/10/2014 ĐPK
62 Marketing căn bản I (I)
63 Tin văn phòng 6 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
64 Kế toán tài chính 2 6 6.5 C 6.5 (C) 02/09/2015
65 Kinh tế lượng I (I)
66 Tài chính công 0 ** 2.2 ** F ** ** 01/09/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Marketing căn bản I (I)
69 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2016
70 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
71 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo