Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Mai
Mã sinh viên: 0741070362
Lớp: ÐH KT 4_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.4 B 8.4 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2013 ĐPK
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 5 6 C 6 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/01/2014 16/02/2014
17 Marketing căn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 04/01/2014 25/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 3.5 5 D 5 (D) 31/12/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2014
22 Tin văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2014
23 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/07/2014 04/08/2014
26 Kế toán tài chính 1 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2015
29 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 31/01/2015
30 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
31 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 14/12/2014
32 Tài chính công 6 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2014
33 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2014
34 Kế toán tài chính 2 5 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/01/2015 29/01/2015
36 Kiểm toán 1 7.5 8 B 8 (B) 04/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
38 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2015
40 Kế toán thuế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 3 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2015
42 Kiểm toán tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2015
44 Kế toán quản trị 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
46 Tin kế toán 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/01/2016
47 Kế toán công ty 9.5 9.1 A 9.1 (A) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 9.5 3 9.3 F A 9.3 (A) 28/02/2014 11/03/2014
51 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nguyên lý kế toán (KT) ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kế toán tài chính 1 0 4.5 2.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2015 16/02/2015
54 Toán cao cấp C1 I (I)
55 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
56 Nguyên lý kế toán (KT) 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2015
57 Kinh tế lượng 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5 5.9 C 5.9 (C) 25/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo