Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thảo Đoan Trang
Mã sinh viên: 0741070374
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 10/10/2013 ĐPK
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9.5 9 A 9 (A) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 16/02/2014
17 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
21 Kế toán quản trị 1 9.5 9 A 9 (A) 17/11/2016
22 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
23 Thuế 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 04/08/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 23/06/2014
26 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
27 Tin văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2014
28 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2014
29 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 16/12/2014
30 Kế toán tài chính 2 9 8.9 A 8.9 (A) 24/12/2014
31 Tài chính công 5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 7 8 B 8 (B) 30/12/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 6 6.6 C 6.6 (C) 01/01/2015
35 Kế toán tài chính 3 8.5 8.6 A 8.6 (A) 26/06/2015
36 Kế toán sự nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 08/07/2015
37 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
38 Kế toán thuế 5 6 C 6 (C) 20/06/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kiểm toán 1 9 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2015
41 Kế toán quản trị ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
44 Tin kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
46 Kế toán công ty 10 9.6 A 9.6 (A) 12/05/2016
47 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.8 A 8.8 (A) 14/05/2016
48 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
49 Kinh tế vi mô 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 13/09/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2014
53 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo