Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Hà
Mã sinh viên: 0741070377
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2013
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
3 Toán cao cấp C1 8 7.8 B 7.8 (B) 07/03/2013
4 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
6 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 11/09/2013 08/10/2013
8 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
9 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
10 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
11 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
12 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 16/09/2013 ĐPK
14 Nguyên lý kế toán (KT) 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2013 21/01/2014
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
17 Marketing căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
19 Kinh tế vĩ mô 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
20 Địa lý kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
21 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 08/07/2014
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2014
23 Kế toán tài chính 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
25 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
26 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
28 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
29 Tài chính công 5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2015
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2015
35 Kinh tế lượng 6 6.2 C 6.2 (C) 23/12/2014
36 Kế toán tài chính 3 7 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
37 Kế toán sự nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
39 Kế toán thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
41 Kiểm toán 1 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
42 Kiểm toán tài chính 5.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
44 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
46 Kế toán quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
47 Kế toán công ty 10 9.4 A 9.4 (A) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Kinh tế vi mô 9 8.9 A 8.9 (A) 27/02/2014
51 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
52 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo