Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thuỳ
Mã sinh viên: 0741070382
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 8 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 1 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 30/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Địa lý kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
16 Kinh tế vĩ mô 9.5 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 4.5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
18 Marketing căn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/01/2014 25/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/01/2014 11/02/2014
21 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
24 Kế toán tài chính 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2014
25 Tin văn phòng 9 8.1 B 8.1 (B) 08/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
27 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
28 Tài chính tiền tệ 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 14/07/2014 04/08/2014
29 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2014
30 Kế toán tài chính 2 9 8.8 A 8.8 (A) 24/12/2014
31 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 ** 5.4 ** D ** 5.4 (D) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
34 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 16/12/2014
36 Tài chính doanh nghiệp 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/01/2015 29/01/2015
37 Kế toán tài chính 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2015
38 Kế toán sự nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 08/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2015
40 Kế toán thuế 4 5 D 5 (D) 20/06/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
42 Kiểm toán 1 7 6.6 C 6.6 (C) 04/07/2015
43 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
44 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
45 Tin kế toán 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2016
46 Kế toán tài chính 4 4 5.4 D 5.4 (D) 29/12/2015
47 Kế toán quản trị 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
48 Kế toán công ty 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/05/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
52 Xác suất thống kê toán 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 07/09/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2014
55 Nguyên lý kế toán (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
56 Thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo