Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Như Quỳnh
Mã sinh viên: 0741070390
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 6 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013 ĐPK
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/01/2014 25/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 6 7 B 7 (B) 31/12/2013
21 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8.8 A 8.8 (A) 11/11/2015
22 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
23 Thuế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 14/07/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
27 Kế toán tài chính 1 8 8.4 B 8.4 (B) 20/07/2014 ĐPK
28 Tin văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2014
29 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 14/01/2015 ĐPK
30 Kế toán tài chính 2 8 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
31 Tài chính công 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2014
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 5.9 C 5.9 (C) 05/01/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.9 C 5.9 (C) 01/01/2015
36 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/01/2015
37 Kế toán tài chính 3 7 7.6 B 7.6 (B) 26/06/2015
38 Kế toán sự nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 08/07/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
40 Kế toán thuế 3 5 D 5 (D) 20/06/2015
41 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
42 Kiểm toán 1 8 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
43 Kế toán tài chính 4 4 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
44 Kế toán quản trị 9.5 9.2 A 9.2 (A) 07/01/2016
45 Kiểm toán tài chính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 31/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/12/2015
47 Tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2016
48 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/09/2014
51 Tài chính doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2015
52 Thị trường chứng khoán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/08/2015
53 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
54 Nguyên lý kế toán (KT) 10 9.8 A 9.8 (A) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo