Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hồng Anh
Mã sinh viên: 0741070393
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2013
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.4 D 5.4 (D) 08/03/2013 ĐPK
3 Toán cao cấp C1 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 25/03/2013
4 Pháp luật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/03/2013
6 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 21/08/2013
7 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2013
8 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
9 Xác suất thống kê toán 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 05/09/2013 30/09/2013
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2.5 4 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2013 08/10/2013
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2013
12 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/01/2014 25/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
22 Thuế 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
23 Tài chính tiền tệ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 6.5 7.1 B 7.1 (B) 23/06/2014
26 Kế toán tài chính 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2014
27 Tin văn phòng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2014
28 Kinh tế lượng 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2014
29 Kế toán tài chính 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
30 Tài chính công 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/12/2014 30/01/2015
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/01/2015
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2015
36 Kế toán tài chính 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
37 Kế toán sự nghiệp 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 17/08/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
39 Kế toán thuế 4 5 D 5 (D) 20/06/2015
40 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
41 Kiểm toán 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2015
42 Kiểm toán tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
44 Tin kế toán 4 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 3 5 D 5 (D) 29/12/2015
46 Kế toán quản trị 4.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
47 Kế toán công ty 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 8 B 8 (B) 28/02/2014
51 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014
52 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo