Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nhàn
Mã sinh viên: 0741070395
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.2 A 9.2 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8.5 8 B 8 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2013
21 Xác suất thống kê 10 10 A 10 (A) 27/12/2015
22 Luật kinh tế 8 8 B 8 (B) 08/01/2016
23 Quản trị doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2014
24 Thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7 B 7 (B) 24/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
28 Kế toán tài chính 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2014
29 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2014
30 Kinh tế lượng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2014
31 Kế toán tài chính 2 9.5 9.7 A 9.7 (A) 24/12/2014
32 Tài chính công 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
33 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
34 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 16/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2015
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
38 Kế toán tài chính 3 9 9 A 9 (A) 26/06/2015
39 Kế toán sự nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.6 B 7.6 (B) 31/07/2015 ĐPK
41 Kế toán thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
42 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
43 Kiểm toán 1 9 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2015
44 Kế toán quản trị 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
45 Kiểm toán tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
47 Tin kế toán 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2016
48 Kế toán tài chính 4 5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Lý thuyết thống kê 9 9 A 9 (A) 31/08/2014
52 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9 A 9 (A) 29/08/2014
53 Thuế 6.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
54 Giáo dục thể chất 5 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2015 22/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo