Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Thị Trang
Mã sinh viên: 0741070400
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 08/04/2013 ĐPK
2 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9.1 A 9.1 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 7 B 7 (B) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 9 8.8 A 8.8 (A) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 8 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 31/12/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
22 Thuế 9 9 A 9 (A) 07/07/2014
23 Tài chính tiền tệ 9.5 8.8 A 8.8 (A) 14/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/06/2014
25 Kế toán tài chính 1 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 8.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
27 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2014
28 Kinh tế lượng 8.5 9 A 9 (A) 23/12/2014
29 Kế toán tài chính 2 10 9.9 A 9.9 (A) 24/12/2014
30 Tài chính công 9 8.6 A 8.6 (A) 29/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 9 ** 9 ** A ** 9 (A) 09/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9 A 9 (A) 05/01/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
36 Kế toán tài chính 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
37 Kế toán sự nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2015
38 Kế toán thuế 5.5 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015 ĐPK
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kiểm toán 1 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 9.5 9.6 A 9.6 (A) 07/07/2015
42 Kiểm toán tài chính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
44 Tin kế toán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 6 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
46 Kế toán quản trị 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
47 Kế toán công ty 10 9.7 A 9.7 (A) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 10 9.6 A 9.6 (A) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo