Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hiền
Mã sinh viên: 0741070409
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 01/03/2013
2 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 22/02/2013
3 Toán cao cấp C1 7 7.6 B 7.6 (B) 07/03/2013
4 Pháp luật đại cương 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/03/2013 21/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 6.9 C 6.9 (C) 11/03/2013
6 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2013
8 Xác suất thống kê toán 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2013
9 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
10 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
11 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2013
12 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
14 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2013
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
16 Lý thuyết thống kê 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
17 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 21/12/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
19 Kinh tế vĩ mô 8 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2014
20 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2014
21 Tài chính tiền tệ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2014
22 Thuế 8 8.5 A 8.5 (A) 07/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
24 Tin văn phòng 8 7 B 7 (B) 08/07/2014
25 Kế toán tài chính 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 25/06/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2014
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 11/12/2014
30 Tài chính doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2015 ĐPK
33 Tài chính công 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2014
34 Kế toán tài chính 2 10 9.7 A 9.7 (A) 24/12/2014
35 Kinh tế lượng 9.5 9.7 A 9.7 (A) 23/12/2014
36 Kiểm toán 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
38 Kế toán thuế 6 7 B 7 (B) 20/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2015
40 Kế toán sự nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 08/07/2015
41 Kế toán tài chính 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
42 Kế toán tài chính 4 5.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
43 Tin kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/01/2016
44 Phân tích hoạt động kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2015
45 Kiểm toán tài chính 8.5 8.5 A 8.5 (A) 31/12/2015
46 Kế toán quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 8 B 8 (B) 14/05/2016
49 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2016
50 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo