Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Bích Thuỷ
Mã sinh viên: 0741070411
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 9 8.6 A 8.6 (A) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013
14 Toán cao cấp 2C 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2015
15 Mô hình toán kinh tế 5.5 7 B 7 (B) 08/07/2015
16 Tin học văn phòng 5.5 6 C 6 (C) 28/12/2014
17 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2014
18 Thị trường chứng khoán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2015
19 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/11/2014
20 Địa lý kinh tế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2014
21 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
23 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2013
24 Lý thuyết thống kê 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
26 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.4 B 8.4 (B) 31/12/2013
27 Kế toán tài chính 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
28 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 07/08/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2015
32 Kế toán tài chính 2 6.5 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 18/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
35 Kinh tế lượng 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2015
36 Kế toán quản trị 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
37 Lý thuyết kiểm toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
38 Kế toán tài chính 3 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
40 Kế toán công 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2016
41 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
42 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2016
43 Kiểm toán tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2016
44 Kế toán công 2 9.5 9.3 A 9.3 (A) 10/12/2016
45 Phân tích báo cáo tài chính 9 9 A 9 (A) 21/12/2016
46 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
47 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
48 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
49 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
50 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.6 A 8.6 (A) 09/05/2017
51 Tổ chức công tác kế toán 8 7.7 B 7.7 (B) 10/05/2017
52 Kế toán công ty 8 8.3 B 8.3 (B) 11/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
54 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo