Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh
Mã sinh viên: 0741070416
Lớp: ÐH KT 5_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.1 C 6.1 (C) 08/04/2013 ĐPK
2 Pháp luật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 8 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2014
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7 B 7 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6 C 6 (C) 21/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 4.5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 3.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/01/2014 11/02/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 8 8 B 8 (B) 31/12/2013
21 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 11/07/2014
22 Thuế 6 6 C 6 (C) 07/07/2014
23 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
25 Kế toán tài chính 1 7 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
27 Tin văn phòng 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/07/2014 08/08/2014
28 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015 ĐPK
29 Kế toán tài chính 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2014
30 Tài chính công 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.1 C 6.1 (C) 09/01/2015
32 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2015
33 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2014
35 Tài chính doanh nghiệp 2.5 4.4 D 4.4 (D) 01/01/2015
36 Kế toán tài chính 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 26/06/2015
37 Kế toán sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
38 Kế toán thuế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kiểm toán 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
42 Kiểm toán tài chính 5 6.1 C 6.1 (C) 31/12/2015
43 Phân tích hoạt động kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
44 Tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 3 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2015
46 Kế toán quản trị 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
47 Kế toán quản trị 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2016
48 Kế toán tài chính 4 4.5 5.7 C 5.7 (C) 14/05/2016
49 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 28/02/2014
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2014
53 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 07/09/2015
55 Xác suất thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 03/09/2015
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 6.2 C 6.2 (C) 11/02/2015
57 Thống kê doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2015 10/03/2015
58 Thị trường chứng khoán 7 7.6 B 7.6 (B) 28/08/2015
59 Kinh tế lượng 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2015 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo