Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0741070472
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.6 C 6.6 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 6 6.9 C 6.9 (C) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 ** ** ** ** ** ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 4 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 28/08/2013 26/09/2013
11 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2.5 4 D 4 (D) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8.5 8.9 A 8.9 (A) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 9 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 9.5 9.5 A 9.5 (A) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6 C 6 (C) 31/12/2013
21 Thuế 6 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
22 Tin văn phòng 7.5 7.1 B 7.1 (B) 08/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 9 3 9 F A 9 (A) 24/06/2014 15/08/2014
24 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 23/06/2014
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
28 Kế toán tài chính 1 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
29 Kế toán tài chính 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2014
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 10 9.5 A 9.5 (A) 09/01/2015
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
32 Tài chính công 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2014
33 Luật và chuẩn mực kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
34 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2015
35 Kinh tế lượng 4.80000019073486 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015 ĐPK
36 Giáo dục thể chất 5 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 10/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kế toán tài chính 3 3 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
38 Kiểm toán 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kế toán thuế 4.5 5.6 C 5.6 (C) 20/06/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 9.5 9.5 A 9.5 (A) 07/07/2015
42 Kế toán sự nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 08/07/2015
43 Kế toán quản trị 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
44 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2015
46 Kế toán tài chính 4 4 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2015
47 Kiểm toán tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
48 Kế toán công ty 8 7 B 7 (B) 12/05/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/08/2016
52 Giáo dục thể chất 2 I (I)
53 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo