Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thu
Mã sinh viên: 0741070481
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/03/2013 28/03/2013
2 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 2 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.4 B 8.4 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
14 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/12/2013 24/01/2014
18 Lý thuyết thống kê 4.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2013
21 Thuế 7 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
22 Tin văn phòng 8 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6 C 6 (C) 24/06/2014
24 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
25 Tài chính tiền tệ 9 9 A 9 (A) 14/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 8 8.5 A 8.5 (A) 23/06/2014
27 Kế toán tài chính 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014 ĐPK
28 Kế toán tài chính 2 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 24/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tài chính công 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 29/12/2014 30/01/2015
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp I (I)
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
34 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2014
35 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 10/12/2014
36 Kế toán tài chính 3 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 26/06/2015 11/08/2015
37 Kiểm toán 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
39 Kế toán thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2015
41 Kế toán sự nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2015
42 Kế toán quản trị 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
43 Tin kế toán 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2016
44 Kế toán tài chính 4 4 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2015
45 Kiểm toán tài chính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/12/2015
47 Kế toán công ty 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/03/2014
51 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7.5 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2014
52 Tài chính doanh nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo