Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lân
Mã sinh viên: 0741070486
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/03/2013 25/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 8 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 8 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 31/12/2013
21 Thuế 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
22 Tin văn phòng 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 14/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2014
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/06/2014
27 Kế toán tài chính 1 7 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2014
28 Kế toán tài chính 2 I (I)
29 Tài chính công I (I)
30 Thanh toán tín dụng quốc tế I (I)
31 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
32 Tài chính doanh nghiệp I (I)
33 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 ** ** ** (I) 06/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo