Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Loan
Mã sinh viên: 0741070503
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.8 B 7.8 (B) 08/04/2013 ĐPK
2 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/03/2013 25/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.6 B 7.6 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 10 9.3 A 9.3 (A) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 2 6 F C 6 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/09/2013 ĐPK
14 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.6 B 7.6 (B) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 6 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 8 B 8 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2013
21 Thuế 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
22 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 11/07/2014
23 Tin văn phòng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 7 7.8 B 7.8 (B) 14/07/2014
25 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2014
26 Kế toán tài chính 1 10 9.6 A 9.6 (A) 25/06/2014
27 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/06/2015
28 Kế toán tài chính 2 0 5.5 3 6.7 F C 6.7 (C) 24/12/2014 29/01/2015
29 Tài chính công 3.5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2014
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 4.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2015
33 Kinh tế lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
35 Kế toán sự nghiệp 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 08/07/2015 17/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
37 Kế toán tài chính 3 5.5 6.4 C 6.4 (C) 26/06/2015
38 Kiểm toán 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kế toán thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
41 Kế toán quản trị 4 4.9 D 4.9 (D) 07/01/2016
42 Tin kế toán 5 6 C 6 (C) 04/01/2016
43 Kế toán tài chính 4 4 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2015
44 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2015
45 Phân tích hoạt động kinh tế 3.5 5 D 5 (D) 21/12/2015
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Tin văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo