Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh Trang
Mã sinh viên: 0741070508
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 8 7 B 7 (B) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 7.1 B 7.1 (B) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 22/08/2013 27/09/2013
9 Luật kinh tế 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2013
14 Tài chính tiền tệ 7.5 8 B 8 (B) 31/08/2015
15 Địa lý kinh tế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2013
16 Kinh tế vĩ mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/02/2014 10/02/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Marketing căn bản 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2013
19 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/01/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý kế toán (KT) 6 7 B 7 (B) 31/12/2013
22 Thuế 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2014 14/08/2014
23 Tin văn phòng 6.5 6.1 C 6.1 (C) 08/07/2014
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2014
25 Tài chính tiền tệ 2 4 D 4 (D) 14/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
28 Kế toán tài chính 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
29 Kế toán tài chính 2 6 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
30 Tài chính công 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 29/12/2014 30/01/2015
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 0 8.5 2.9 8.6 F A 8.6 (A) 05/01/2015 31/01/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
35 Kinh tế lượng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/12/2014
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
37 Kế toán tài chính 3 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
38 Kiểm toán 1 8 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kế toán thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/07/2015 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
43 Kế toán quản trị 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
44 Tin kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 4.5 6.1 C 6.1 (C) 29/12/2015
46 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
47 Phân tích hoạt động kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2015
48 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/05/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
52 Kinh tế vĩ mô 8.5 8 B 8 (B) 23/08/2015
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo