Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thương
Mã sinh viên: 0741070526
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 4 4.4 D 4.4 (D) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 3 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 5.5 5.6 C 5.6 (C) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
17 Marketing căn bản 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 5 6 C 6 (C) 31/12/2013
21 Thuế 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
22 Tin văn phòng 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 08/07/2014 08/08/2014
23 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 23/06/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 24/06/2014
26 Kế toán tài chính 1 8 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2014
28 Kế toán tài chính 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
29 Tài chính công 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 29/12/2014 30/01/2015
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 6 7 B 7 (B) 05/01/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/01/2015 29/01/2015
33 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015 ĐPK
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/12/2014
35 Kế toán tài chính 3 ** 5.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 26/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kiểm toán 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2015
37 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
38 Kế toán thuế 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
39 Kế toán sự nghiệp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
41 Kế toán quản trị 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
42 Tin kế toán 9 9 A 9 (A) 04/01/2016
43 Kế toán tài chính 4 5 6.4 C 6.4 (C) 29/12/2015
44 Kiểm toán tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
45 Phân tích hoạt động kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2015
46 Làm khóa luận (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-KT) (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
49 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
50 Thuế 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
51 Kinh tế lượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 03/09/2015
52 Tài chính công 7.5 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2015
53 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.8 A 8.8 (A) 27/08/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4 4.5 D 4.5 (D) 12/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo