Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoè
Mã sinh viên: 0741070534
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 07/03/2013 25/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013 ĐPK
7 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 3.5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.4 D 5.4 (D) 31/12/2013
21 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
22 Tin văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2014
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3.5 5 D 5 (D) 24/06/2014
24 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2014
25 Quản trị doanh nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 11/07/2014
26 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2014
27 Kế toán tài chính 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014 ĐPK
28 Kế toán tài chính 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
29 Tài chính công 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
30 Thanh toán tín dụng quốc tế 4.5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2015
31 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 3 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2015
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2015
34 Kinh tế lượng 2.5 4.5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 23/12/2014 19/01/2015
35 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/12/2014
36 Kế toán tài chính 3 5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
37 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 8.8 A 8.8 (A) 26/06/2015
38 Kiểm toán 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
39 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
40 Kế toán thuế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2015
41 Kế toán sự nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
43 Kế toán quản trị 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
44 Tin kế toán 9 8.8 A 8.8 (A) 04/01/2016
45 Kế toán tài chính 4 4 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
46 Kiểm toán tài chính 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2015
47 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2015
48 Kế toán công ty 10 9.8 A 9.8 (A) 12/05/2016
49 Kế toán tài chính 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2016
50 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
52 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014
53 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
54 Tin văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
56 Kế toán tài chính 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2015
57 Toán cao cấp C1 7.5 7 B 7 (B) 04/03/2014
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 12/03/2014
59 Kế toán tài chính 2 6 6.4 C 6.4 (C) 02/09/2015
60 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
61 Kinh tế lượng 7 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2015
62 Kinh tế lượng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo