Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vi Thị Viên
Mã sinh viên: 0741070554
Lớp: ĐH KT 6_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/03/2013 28/03/2013
2 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.9 C 6.9 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 27/08/2013
7 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2013
8 Kinh tế vi mô 9 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
11 Xác suất thống kê toán 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/09/2013 30/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 05/10/2013
14 Địa lý kinh tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2013
15 Kinh tế vĩ mô 0 6.5 2.2 6.6 F C 6.6 (C) 10/02/2014 10/02/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 10/01/2014
17 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 4 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 3.5 2.8 5.1 F D 5.1 (D) 31/12/2013 21/01/2014
21 Thuế 0 3.5 2.4 4.8 F D 4.8 (D) 07/07/2014 14/08/2014
22 Tin văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2014
23 Tài chính tiền tệ 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 23/06/2014
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2014
26 Kế toán tài chính 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/06/2014 04/08/2014
27 Quản trị doanh nghiệp 7 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
28 Kế toán tài chính 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2015
30 Tài chính công 4.5 6 C 6 (C) 29/12/2014
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 5.5 6.6 C 6.6 (C) 05/01/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
33 Tài chính doanh nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2015
34 Kinh tế lượng 0 ** 1.3 ** F ** ** 23/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2014
36 Kế toán tài chính 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
37 Kiểm toán 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
38 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
39 Kế toán thuế 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2015 06/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5 D 5 (D) 07/07/2015
41 Kế toán sự nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2015
42 Kế toán quản trị 5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
43 Tin kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
44 Kế toán tài chính 4 3.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
45 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
46 Phân tích hoạt động kinh tế 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2015
47 Kế toán công ty 9.5 9 A 9 (A) 12/05/2016
48 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
50 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2015
51 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo