Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: SIPAXA Somsouvanh
Mã sinh viên: 0741070557
Lớp: ÐH KT 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2013
2 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2013
3 Toán cao cấp C1 8 0 7.7 2.3 B F 7.7 (B) 12/06/2013 03/05/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6 C 6 (C) 22/02/2013
5 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 01/03/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013
7 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
8 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 21/08/2013
9 Luật kinh tế 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 28/09/2013
10 Tâm lý học người tiêu dùng 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2013 07/10/2013
11 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
12 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 5 3 5 F D 5 (D) 11/09/2013 08/10/2013
13 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2013
14 Địa lý kinh tế 6.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2014
15 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2014 12/03/2014
17 Marketing căn bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/12/2013
18 Lý thuyết thống kê 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5.5 6 C 6 (C) 02/01/2014
20 Nguyên lý kế toán (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 31/12/2013 11/03/2014
21 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/12/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
23 Tài chính tiền tệ 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2014
24 Kế toán tài chính 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2014 03/09/2014
25 Tin văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2014
26 Quản trị doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/06/2014
29 Thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
30 Luật và chuẩn mực kế toán 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 06/03/2015
31 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 14/12/2014
33 Kế toán tài chính 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 24/12/2014 05/03/2015
34 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
35 Tài chính doanh nghiệp 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/01/2015 09/03/2015
36 Kinh tế lượng 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/12/2014 06/03/2015
37 Tài chính công 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 29/12/2014 06/03/2015
38 Kiểm toán 1 7 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2015
39 Kế toán tài chính 3 0 9.5 2.9 9.2 F A 9.2 (A) 26/06/2015 25/08/2015
40 Kế toán thuế 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 20/06/2015 28/08/2015
41 Kế toán sự nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/07/2015 25/08/2015
42 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
43 Kế toán quản trị 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
44 Kế toán tài chính 4 1.5 4.1 D 4.1 (D) 29/12/2015
45 Tin kế toán 6 7 B 7 (B) 04/01/2016
46 Kiểm toán tài chính 1.5 3.8 F 3.8 (F) 31/12/2015
47 Phân tích hoạt động kinh tế 0 1.5 F 1.5 (F) 21/12/2015
48 Kế toán công ty 3 5 D 5 (D) 12/05/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
51 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 5 D 5 (D) 28/08/2014
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 03/09/2014
54 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2015 29/09/2015
55 Kinh tế lượng 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/09/2015 28/09/2015
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo