Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Xuân Nhật
Mã sinh viên: 0741080004
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 29/03/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
9 Vật lý 1 6 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
14 CAD ** ** ** ** 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 01/09/2015 22/09/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 3 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2013
17 Vật lý 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2014 ĐPK
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (NL) 6 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2013
21 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
22 Cơ kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2013 24/01/2014
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 2 4.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2014 15/02/2014
24 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 21/06/2014 08/08/2014
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
26 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 02/07/2014
27 AutoCAD 0 ** 1.8 ** F ** ** 26/06/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
29 Nguyên lý, chi tiết máy 9 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2014
30 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2014
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
33 Đo lường nhiệt 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2015
34 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 15/01/2015 05/02/2015
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.5 A 8.5 (A)
36 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
37 Kỹ thuật cháy 5 5 D 5 (D) 16/01/2015
38 Kỹ thuật sấy 8 8 B 8 (B) 27/06/2015
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 09/07/2015 12/08/2015
40 Khí cụ điện 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
41 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
42 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2015
43 Chuyên đề lạnh 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 07/07/2015 21/08/2015
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.3 A 9.3 (A)
47 Lò hơi 7.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
48 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
49 Tuabin 4 4 D 4 (D) 28/12/2015
50 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8 B 8 (B) 30/12/2015
51 AutoCAD 7 7.2 B 7.2 (B) 24/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
53 Điện tử cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
54 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 04/03/2014
55 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
56 Tiếng Anh 1 I (I)
57 Vật lý 2 7 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/09/2014
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014
60 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo