Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Quý
Mã sinh viên: 0741080006
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.4 D 5.4 (D) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2013
9 Vật lý 1 I (I)
10 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4 D 4 (D) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 5 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 26/12/2013 28/01/2014
15 Vật lý 2 1 0.5 2.2 1.8 F F 2.2 (F) 19/01/2014 27/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 13/01/2014
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 3 7.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2013 23/01/2014
18 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Cơ kỹ thuật 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 29/12/2013 24/01/2014
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 2 6.5 3.4 6.4 F C 6.4 (C) 07/01/2014 15/02/2014
21 Thủy lực và máy thủy lực 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/06/2014 08/08/2014
22 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 B 7 (B)
23 AutoCAD 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2014 13/08/2014
24 Kỹ thuật lạnh 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 03/07/2014 07/08/2014
25 Nguyên lý, chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/06/2014 31/07/2014
26 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
29 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2014
30 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
31 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2015
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
33 Kỹ thuật cháy 0 5.5 1.3 5 F D 5 (D) 16/01/2015 30/01/2015
34 Kỹ thuật sấy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2015
35 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 09/07/2015 12/08/2015
36 Khí cụ điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 25/06/2015 12/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
38 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2015
39 Chuyên đề lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
41 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh ** ** ** ** 27/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 0 F (I)
43 Lò hơi ** ** ** (I) 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tuabin I (I)
45 Tự động hoá hệ thống lạnh ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (NL) 0 F (I)
47 Điện tử cơ bản 0 2.5 2.2 3.9 F F 3.9 (F) 28/02/2014 11/03/2014
48 Kỹ thuật điện 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2014 29/09/2014
49 Tiếng anh 3 I (I)
50 Vật lý 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
51 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
52 Vật lý 2 5.5 7 B 7 (B) 26/08/2015
53 Kỹ thuật lạnh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 11/02/2015 09/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo