Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Chính
Mã sinh viên: 0741080008
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
8 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 30/08/2013
9 Vật lý 1 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/09/2013 08/10/2013
10 Kỹ thuật điện 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 1 0 1.1 0.4 F F 1.1 (F) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 2 2 F F 2 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 3 6 2 4 F D 4 (D) 01/09/2013 27/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 6 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
15 Vật lý 2 2 3 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 19/01/2014 27/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 16/02/2014
17 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
20 Cơ kỹ thuật I (I)
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
22 Thủy lực và máy thủy lực 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/06/2014 08/08/2014
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
24 AutoCAD 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 26/06/2014 13/08/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
26 Kỹ thuật lạnh 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 03/07/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
30 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2015 05/02/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
32 Đo lường nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2015
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 1.5 F 1.5 (F) 15/01/2015
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.8 B 7.8 (B)
35 Kỹ thuật cháy 5 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2015
36 Kỹ thuật sấy 7 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
38 Khí cụ điện 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 12/08/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/09/2015 05/10/2015
41 Chuyên đề lạnh 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 07/07/2015 21/08/2015
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 6.4 C 6.4 (C) 27/01/2016
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
46 Lò hơi 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
47 Xây dựng trạm lạnh 5 5.6 C 5.6 (C) 22/12/2015
48 Tuabin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
49 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
50 Kỹ thuật điều hoà không khí 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/05/2016
51 Kỹ thuật lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
53 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 24/05/2016
54 Điện tử cơ bản 7.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2015 22/09/2015
56 Cơ kỹ thuật 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/02/2015 14/02/2015
57 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
58 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
59 Giáo dục thể chất 1 I (I)
60 Vật lý 2 7.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2015
61 Kỹ thuật lạnh 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 11/02/2015 09/03/2015
62 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
63 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo