Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hiệp
Mã sinh viên: 0741080012
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
9 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2.5 2.9 4.5 F D 4.5 (D) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/12/2013 28/01/2014
16 Vật lý 2 7 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2014 ĐPK
20 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
21 Cơ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 07/01/2014 15/02/2014
23 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/06/2014 08/08/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
25 AutoCAD 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/06/2014 13/08/2014
26 Kỹ thuật lạnh 0 6.5 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 03/07/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 23/06/2014
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
32 Đo lường nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2015
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 15/01/2015 05/02/2015
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.5 A 8.5 (A)
35 Kỹ thuật cháy 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 16/01/2015 30/01/2015
36 Kỹ thuật sấy 9 8.6 A 8.6 (A) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
38 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 12/08/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8.5 A 8.5 (A)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 30/09/2015
41 Chuyên đề lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.4 A 9.4 (A)
45 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
47 Tuabin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
49 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** ** ** (I) 22/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
51 Điện tử cơ bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
52 Toán cao cấp 2 4 4.7 D 4.7 (D) 02/03/2014
53 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 28/08/2014
54 Tiếng anh 3 I (I)
55 Cơ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
56 Vật lý 1 9.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 20/02/2016
58 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 2 ** F ** ** 21/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 05/08/2013
60 Quy hoạch tuyến tính 8 7 B 7 (B) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo