Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Chúc
Mã sinh viên: 0741080022
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
9 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2013
11 Điện tử cơ bản 4 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 24/08/2013 02/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 6.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
15 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 14/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 4 4 D 4 (D) 31/12/2013
18 Thực tập điện cơ bản 2 F 2 (F)
19 Cơ kỹ thuật 1 3.5 2.3 4 F D 4 (D) 29/12/2013 24/01/2014
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
21 Thực hành điện cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Thủy lực và máy thủy lực 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 21/06/2014 08/08/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
25 AutoCAD 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/06/2014 13/08/2014
26 Kỹ thuật lạnh 5 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2014
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
29 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2014
31 Đo lường nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2015
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 15/01/2015 05/02/2015
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
34 Vật lý 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
35 Kỹ thuật cháy 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2015
36 Kỹ thuật sấy 9 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
38 Khí cụ điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 12/08/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2015
41 Chuyên đề lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.8 A 9.8 (A)
45 Lò hơi 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
47 Tuabin 8.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
50 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
51 Điện tử cơ bản 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2014
53 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
54 Kỹ thuật điều hoà không khí 8.5 8 B 8 (B) 27/08/2015
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo