Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Đức
Mã sinh viên: 0741080024
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5.5 C 5.5 (C) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2013
9 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2013
15 Vật lý 2 6 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 4.3 D 4.3 (D) 31/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
20 Cơ kỹ thuật 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2013 24/01/2014
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2014
22 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 21/06/2014 08/08/2014
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
24 AutoCAD 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
26 Kỹ thuật lạnh 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
31 Đo lường nhiệt 0 0 F (I) 29/01/2015
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0 2 2 F F 2 (F) 15/01/2015 05/02/2015
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
34 Kỹ thuật cháy 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 16/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
36 Kỹ thuật sấy 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
38 Khí cụ điện 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2015 12/08/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2015
41 Chuyên đề lạnh 7 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Lò hơi 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
47 Tuabin 2.5 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2015
49 Kỹ thuật cháy 5 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 7.5 B 7.5 (B)
51 Điện tử cơ bản I (I)
52 Điện tử cơ bản 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2014 28/09/2014
53 Toán cao cấp 2 2.5 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
54 Kỹ thuật điều hoà không khí 3.5 4 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2015 11/09/2015
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
56 Kỹ thuật lạnh 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 11/02/2015 09/03/2015
57 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6 C 6 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo