Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Đại Dương
Mã sinh viên: 0741080027
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/03/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 30/08/2013 20/09/2013
9 Vật lý 1 6 6 C 6 (C) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 2 2.5 3.4 3.7 F F 3.7 (F) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 01/09/2013
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 6 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2013
16 Vật lý 2 9 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 5 5 D 5 (D) 14/01/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
21 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2014
23 Thủy lực và máy thủy lực 6 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
25 AutoCAD 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/06/2014 13/08/2014
26 Kỹ thuật lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2014
28 Tiếng anh 4 3.5 4.6 D 4.6 (D) 23/06/2014
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
32 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2015
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
35 Kỹ thuật cháy 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2015
36 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/07/2015 12/08/2015
38 Khí cụ điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2015 12/08/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2015
41 Chuyên đề lạnh 8 7.5 B 7.5 (B) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
45 Lò hơi 7.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 7 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2015
47 Tuabin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
50 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 24/05/2016
51 Điện tử cơ bản 6 6 C 6 (C) 28/02/2014
52 Tiếng anh 3 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2015
53 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo