Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Bình
Mã sinh viên: 0741080028
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.9 D 4.9 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 11/03/2013 10/04/2013 ĐPK
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5 D 5 (D) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2013 26/09/2013
8 Kinh tế học đại cương 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 20/09/2013
9 Vật lý 1 8 7 B 7 (B) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 1.2 1.2 F F 1.2 (F) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 ** 6 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2016
15 Tiếng Anh 1 I (I)
16 Quy hoạch tuyến tính 7.5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2013
17 Vật lý 2 7 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2014
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (NL) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2013 23/01/2014
21 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
22 Cơ kỹ thuật 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 29/12/2013 24/01/2014
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
24 Thủy lực và máy thủy lực 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 21/06/2014 08/08/2014
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 B 7.7 (B)
26 AutoCAD 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/06/2014 13/08/2014
27 Kỹ thuật lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
28 Nguyên lý, chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 16/06/2014
29 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2014
33 Đo lường nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2015
34 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 15/01/2015 05/02/2015
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.5 B 7.5 (B)
36 Kỹ thuật cháy 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2015
37 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
39 Khí cụ điện 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 12/08/2015
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 30/09/2015
42 Chuyên đề lạnh 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
46 Lò hơi 6.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
47 Xây dựng trạm lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2015
48 Tuabin 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2015
49 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
51 Vẽ kỹ thuật 0.800000011920929 3.7 F 3.7 (F) 09/03/2016 ĐPK
52 Điện tử cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2014
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 28/08/2014 27/09/2014
54 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
57 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2015 11/09/2015
58 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo