Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Cao Dũng
Mã sinh viên: 0741080034
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
9 Vật lý 1 0 6 2 6 F C 6 (C) 05/09/2013 08/10/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 26/12/2013 28/01/2014
15 Vật lý 2 3 6.5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 19/01/2014 27/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 4 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
20 Cơ kỹ thuật 4 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
22 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 23/06/2014
23 Thủy lực và máy thủy lực 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 21/06/2014 08/08/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
25 AutoCAD 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2014
26 Kỹ thuật lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015 ĐPK
30 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2014
31 Đo lường nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2015
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.6 C 5.6 (C) 15/01/2015
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
34 Kỹ thuật cháy 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2015
35 Kỹ thuật sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
36 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 09/07/2015 12/08/2015
37 Khí cụ điện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2015
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
39 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2015
40 Chuyên đề lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2016
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.6 A 8.6 (A)
44 Lò hơi 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
45 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
46 Tuabin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2015
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
49 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2014
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
51 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
52 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
53 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo