Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Sang
Mã sinh viên: 0741080036
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/03/2013 19/03/2013
2 Nhập môn tin học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2013 19/03/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2013
9 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 3 4.8 D 4.8 (D) 08/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2 0 ** 0.3 ** F ** ** 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 1 6 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 13/09/2015
15 Vật lý 2 6.5 5 D 5 (D) 19/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 8 3.8 6.1 F C 6.1 (C) 14/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2013
19 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
20 Cơ kỹ thuật 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/12/2013 24/01/2014
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
22 Quy hoạch tuyến tính 0 ** 1.2 ** F ** ** 20/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thủy lực và máy thủy lực 0 6 2 6 F C 6 (C) 21/06/2014 08/08/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
25 AutoCAD 4 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2014
26 Kỹ thuật lạnh 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 03/07/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 16/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng anh 4 8 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng anh 5 ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 09/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đo lường nhiệt 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2015
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 0.3 F 0.3 (F) 15/01/2015
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật cháy 0 ** 0.5 ** F ** ** 16/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** ** ** (I) 07/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật sấy 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2015
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
39 Khí cụ điện 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 25/06/2015 12/08/2015
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2015
42 Chuyên đề lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.9 A 8.9 (A)
45 Lò hơi 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 22/12/2015
47 Tuabin 3 4 D 4 (D) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2015
49 AutoCAD 7 7 B 7 (B) 24/05/2016
50 Kỹ thuật cháy 5 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2016
51 Kỹ thuật lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/05/2016
52 Kỹ thuật nhiệt (NL) 9 9 A 9 (A) 22/05/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
54 Điện tử cơ bản 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 28/02/2014 11/03/2014
55 Toán cao cấp 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/03/2014 15/03/2014
56 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Quy hoạch tuyến tính 7 7 B 7 (B) 29/08/2015
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 0 F (I) 09/02/2015
59 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 8 B 8 (B) 27/08/2015
61 Vật lý 2 8 6 C 6 (C) 29/08/2014
62 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2013
63 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2013
64 Kỹ thuật lạnh 2 4.2 D 4.2 (D) 11/02/2015
65 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo