Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 0741080040
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.6 C 5.6 (C) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 10 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 5 D 5 (D) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/09/2013
9 Vật lý 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 05/09/2013 08/10/2013
10 Kỹ thuật điện 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 9.5 3.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 2 3 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
14 CAD 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 01/09/2015 29/09/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 7.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
16 Vật lý 2 3.5 6 2.3 4 F D 4 (D) 19/01/2014 27/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 7.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
21 Cơ kỹ thuật 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 29/12/2013 24/01/2014
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2014
23 Thủy lực và máy thủy lực 7 5.2 D 5.2 (D) 21/06/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.3 B 7.3 (B)
25 AutoCAD 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 26/06/2014 13/08/2014
26 Kỹ thuật lạnh 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 03/07/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/06/2014
28 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 23/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2014
32 Đo lường nhiệt 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 15/01/2015 05/02/2015
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.8 B 7.8 (B)
35 Kỹ thuật cháy 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
36 Kỹ thuật sấy 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 5 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 12/08/2015
38 Khí cụ điện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2015
41 Chuyên đề lạnh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
45 Lò hơi 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 7 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2015
47 Tuabin 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2015
49 AutoCAD 7 7.2 B 7.2 (B) 24/05/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
51 Điện tử cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 28/02/2014
52 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
53 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2014
55 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/02/2015
56 Cơ kỹ thuật 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2015 14/02/2015
57 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 27/08/2015 11/09/2015
58 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 18/08/2015
59 Kỹ thuật lạnh ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo