Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Hồng Quân
Mã sinh viên: 0741080041
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/03/2013 19/03/2013
2 Nhập môn tin học 10 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.6 D 4.6 (D) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2013 ĐPK
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
9 Vật lý 1 0 8 0.7 6 F C 6 (C) 05/09/2013 08/10/2013
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/09/2013 12/10/2013 ĐPK
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013
14 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 23/08/2017
15 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 24/12/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 1 0 1.8 1.1 F F 1.8 (F) 26/12/2013 28/01/2014
17 Vật lý 2 ** 2.5 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 13/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
20 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2013
21 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
22 Cơ kỹ thuật 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2013 24/01/2014
23 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
24 Thủy lực và máy thủy lực 2 6 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 21/06/2014 08/08/2014
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 6.7 C 6.7 (C)
26 AutoCAD 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/06/2014 13/08/2014
27 Kỹ thuật lạnh 6 6 C 6 (C) 03/07/2014
28 Nguyên lý, chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 16/06/2014 31/07/2014
29 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2014
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
32 Giáo dục thể chất 5 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 09/12/2014 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đo lường nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
34 Kỹ thuật điều hoà không khí 1 0 2.3 1.7 F F 2.3 (F) 15/01/2015 05/02/2015
35 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
36 Kỹ thuật cháy 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2015 30/01/2015
37 Kỹ thuật sấy 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt I (I)
39 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 12/08/2015
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 3 4 D 4 (D) 30/09/2015
42 Chuyên đề lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6 C 6 (C) 27/01/2016
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
46 Lò hơi 6.5 6 C 6 (C) 22/12/2015
47 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
48 Tuabin 3 4 D 4 (D) 28/12/2015
49 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2015
50 Lò hơi và mạng nhiệt 5 5 D 5 (D) 07/02/2017
51 AutoCAD 8 8 B 8 (B) 24/05/2016
52 Tuabin ** ** ** (I) 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
54 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 24/05/2016
55 Lò hơi và mạng nhiệt 2.5 4 D 4 (D) 23/05/2017
56 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 27/02/2016
57 Toán cao cấp 2 2 1.5 3 2.7 F F 3 (F) 02/03/2014 15/03/2014
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2014
59 Điện tử cơ bản 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2014
60 Cơ lý thuyết 3 3.5 F 3.5 (F) 24/08/2016
61 Kỹ thuật điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
62 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 25/08/2017
64 Toán cao cấp 2 0.5 3 2.3 4 F D 4 (D) 09/02/2015 17/02/2015
65 Quy hoạch tuyến tính 3 4.1 D 4.1 (D) 06/02/2015
66 Tiếng anh 3 8.5 7.9 B 7.9 (B) 02/03/2014
67 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/08/2015 11/09/2015
68 Giáo dục thể chất 1 I (I)
69 Giáo dục thể chất 4 I (I)
70 Vật lý 2 0 ** 0.5 ** F ** ** 26/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
72 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016
73 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 05/03/2016
74 Vật lý 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/02/2016
75 Vật lý 1 ** ** ** ** 25/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo