Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Thế
Mã sinh viên: 0741080048
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học ** 9 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 27/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 3 5 D 5 (D) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
8 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
9 Vật lý 1 ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 05/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 I (I)
14 Quy hoạch tuyến tính 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 26/12/2013 28/01/2014
15 Vật lý 2 ** 3 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 19/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
17 Tiếng anh 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) ** 5.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 31/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
20 Cơ kỹ thuật 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 29/12/2013 24/01/2014
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/01/2014
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 19/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 4 I (I)
24 Thủy lực và máy thủy lực I (I)
25 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
26 AutoCAD 4 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2014
27 Kỹ thuật lạnh 0 ** 2 ** F ** ** 03/07/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nguyên lý, chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2014
29 Tiếng anh 4 7.5 6.9 C 6.9 (C) 23/06/2014
30 Tiếng anh 5 0 ** 2.1 ** F ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2014
32 Đo lường nhiệt ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 0 3 1.7 F F 3 (F) 15/01/2015 05/02/2015
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.5 A 8.5 (A)
35 Kỹ thuật cháy 3 5 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 16/01/2015 30/01/2015
36 Đo lường nhiệt 5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2017
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
38 Kỹ thuật sấy 7 7 B 7 (B) 27/06/2015
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/07/2015 12/08/2015
40 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2015
41 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
42 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2015
43 Chuyên đề lạnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/07/2015 21/08/2015
45 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 8 7.4 B 7.4 (B) 27/01/2016
46 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
47 Lò hơi 0 0 F (I) 22/12/2015
48 Xây dựng trạm lạnh 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
49 Tuabin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2015
50 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.6 A 8.6 (A) 30/12/2015
51 Lò hơi và mạng nhiệt 6 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
52 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.8 C 6.8 (C) 14/05/2016
53 Kỹ thuật cháy 2 4 D 4 (D) 24/05/2016
54 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.2 C 6.2 (C) 20/05/2016
55 Kỹ thuật lạnh 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
57 Điện tử cơ bản 2 2.5 2.9 3.3 F F 3.3 (F) 28/02/2014 11/03/2014
58 Toán cao cấp 2 I (I)
59 Điện tử cơ bản 2.5 4.4 D 4.4 (D) 30/08/2014
60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.3 F 3.3 (F) 06/09/2016
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
62 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2017
63 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 22/02/2017
64 Toán cao cấp 2 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 09/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 06/02/2015 19/02/2015
66 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
67 Tiếng anh 5 4.5 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2015
68 Vật lý 2 1 2.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 26/08/2015 06/09/2015
69 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016
70 Giáo dục thể chất 3 2 2.7 F 2.7 (F) 04/03/2016
71 Vật lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2016
72 Vật lý 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo