Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Đức Bình
Mã sinh viên: 0741080049
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 4 4.5 D 4.5 (D) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 25/09/2013 ĐPK
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2013
9 Vật lý 1 9 8 B 8 (B) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
14 Tiếng Anh 1 I (I)
15 Quy hoạch tuyến tính 5.5 5.2 D 5.2 (D) 26/12/2013
16 Vật lý 2 6 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2014
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
18 Tiếng anh 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
19 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2013
20 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
21 Cơ kỹ thuật 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 29/12/2013 24/01/2014
22 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2014
23 Thủy lực và máy thủy lực 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 21/06/2014 08/08/2014
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 B 8 (B)
25 AutoCAD 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/06/2014 13/08/2014
26 Kỹ thuật lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2014
27 Tiếng anh 4 I (I)
28 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2014
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2015
31 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 09/12/2014
32 Đo lường nhiệt 7 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2015
33 Kỹ thuật điều hoà không khí ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 15/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
35 Kỹ thuật cháy 5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
38 Kỹ thuật sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2015
39 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
40 Khí cụ điện 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 25/06/2015 12/08/2015
41 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7.5 B 7.5 (B)
42 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.5 B 7.5 (B) 30/09/2015
43 Chuyên đề lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/08/2015
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.1 C 6.1 (C) 27/01/2016
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
46 Lò hơi 0 0.8 F 0.8 (F) 22/12/2015
47 Xây dựng trạm lạnh 6 6 C 6 (C) 22/12/2015
48 Tuabin 3 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2015
49 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 30/12/2015
50 Lò hơi và mạng nhiệt 3.5 3 F 3 (F) 07/02/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
52 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2015
54 Cơ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 03/02/2015
55 Kỹ thuật điều hoà không khí 8 7.6 B 7.6 (B) 27/08/2015
56 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
57 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
58 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo