Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Tuấn
Mã sinh viên: 0741080051
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 7 B 7 (B) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.9 C 5.9 (C) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 3 5 D 5 (D) 01/03/2013
5 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2013
8 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
9 Vật lý 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2013 08/10/2013
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 4 4.9 D 4.9 (D) 24/08/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 6.5 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2013
15 Vật lý 2 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 19/01/2014 27/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 13/01/2014 16/02/2014
17 Tiếng anh 3 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 3 7 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 31/12/2013 23/01/2014
19 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
20 Cơ kỹ thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
22 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
23 Thủy lực và máy thủy lực I (I)
24 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
25 AutoCAD 9 8 B 8 (B) 26/06/2014
26 Kỹ thuật lạnh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2014 07/08/2014
27 Nguyên lý, chi tiết máy 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 16/06/2014 31/07/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2014
30 Đo lường nhiệt 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2015
31 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2015
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/01/2015 05/02/2015
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.8 B 7.8 (B)
34 Vật lý 2 0 1 F 1 (F) 22/12/2014
35 Kỹ thuật cháy 3 4 D 4 (D) 16/01/2015
36 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 08/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật sấy 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015
38 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 09/07/2015 12/08/2015
39 Khí cụ điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2015 12/08/2015
40 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 B 7 (B)
41 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 5.2 D 5.2 (D) 30/09/2015
42 Chuyên đề lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 17/08/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5 D 5 (D) 07/07/2015
44 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7 B 7 (B) 27/01/2016
45 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.8 A 8.8 (A)
46 Lò hơi 7 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2015
47 Xây dựng trạm lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
48 Tuabin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
49 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
50 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.9 C 6.9 (C) 14/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
52 Điện tử cơ bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
53 Toán cao cấp 2 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/08/2014 27/09/2014
54 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/09/2014
55 Kỹ thuật điện 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 09/02/2015 09/03/2015
56 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
57 Vật lý 1 9 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2015
58 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Giáo dục thể chất 3 I (I)
60 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 17/08/2015
61 Giáo dục thể chất 3 7 8 B 8 (B) 18/08/2015
62 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo