Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cương
Mã sinh viên: 0741080059
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 11/03/2013 28/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2013 23/03/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2013 ĐPK
8 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
9 Vật lý 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/09/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 2.5 1.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/08/2013 02/10/2013
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2013
13 Toán cao cấp 2 0 8 1 6.3 F C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2014 ĐPK
15 Tiếng anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/01/2014 17/02/2014
17 Kỹ thuật nhiệt (NL) 5 4.5 D 4.5 (D) 31/12/2013
18 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
19 Cơ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2013
20 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2014
21 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 20/07/2014
22 Thủy lực và máy thủy lực 0 9 1.9 7.9 F B 7.9 (B) 21/06/2014 08/08/2014
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 A 8.7 (A)
24 AutoCAD 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2014
25 Kỹ thuật lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
26 Nguyên lý, chi tiết máy 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2014
27 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 23/06/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tiếng anh 5 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/12/2014 03/02/2015
31 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2015
32 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.8 A 8.8 (A)
33 Kỹ thuật cháy 6 6 C 6 (C) 16/01/2015
34 Đo lường nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
35 Vật lý 2 4 5 D 5 (D) 19/01/2014
36 Kỹ thuật sấy 9 8.9 A 8.9 (A) 27/06/2015
37 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 4 1 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 09/07/2015 12/08/2015
38 Khí cụ điện 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
39 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 9 A 9 (A)
40 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 30/09/2015
41 Chuyên đề lạnh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
43 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 9 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
44 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9.5 A 9.5 (A)
45 Lò hơi 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
46 Xây dựng trạm lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
47 Tuabin 7.5 7 B 7 (B) 28/12/2015
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.9 A 8.9 (A) 30/12/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9.5 A 9.5 (A)
50 Điện tử cơ bản 7 6 C 6 (C) 28/02/2014
51 Toán cao cấp 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2014 27/09/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 2 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2014 25/09/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 03/09/2014
55 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
56 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo