Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cù Ngọc Tùng
Mã sinh viên: 0741080060
Lớp: ÐH NL 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 01/03/2013
2 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 5.1 D 5.1 (D) 11/03/2013
4 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/03/2013 ĐPK
5 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 07/03/2013
6 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 10/09/2013
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2013 26/09/2013
8 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/09/2013
9 Vật lý 1 I (I)
10 Kỹ thuật điện 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 08/09/2013 30/09/2013
11 Điện tử cơ bản I (I)
12 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 0.5 2.2 1.2 F F 2.2 (F) 01/09/2013 03/10/2013
13 Toán cao cấp 2 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 01/09/2013 27/09/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2013
15 Vật lý 2 6.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2014
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 13/01/2014 16/02/2014
17 Tiếng anh 3 8 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
18 Kỹ thuật nhiệt (NL) 4 6 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 31/12/2013 23/01/2014
19 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
20 Cơ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2013
21 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2014
22 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 21/06/2014 08/08/2014
23 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.3 B 8.3 (B)
24 AutoCAD 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2014 13/08/2014
25 Kỹ thuật lạnh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 07/08/2014
26 Nguyên lý, chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2014
27 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2014
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2015
30 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 09/12/2014
31 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
32 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 15/01/2015 05/02/2015
33 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8.3 B 8.3 (B)
34 Kỹ thuật cháy 4 5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 16/01/2015 30/01/2015
35 Kỹ thuật sấy 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2015
36 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 2 3 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 09/07/2015 12/08/2015
37 Khí cụ điện 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 25/06/2015 12/08/2015
38 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 B 8 (B)
39 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2015
40 Chuyên đề lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2015
42 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 7 7.2 B 7.2 (B) 27/01/2016
43 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8.3 B 8.3 (B)
44 Lò hơi 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
45 Xây dựng trạm lạnh 6 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
46 Tuabin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
47 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
49 Điện tử cơ bản 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 30/01/2015
52 Cơ kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 03/02/2015
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1.5 4 D 4 (D) 08/02/2015
54 Toán cao cấp 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
55 Vật lý 1 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
56 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 2 4 F D 4 (D) 21/08/2013 17/09/2013
57 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo